Từ "coupon bond" (trái phiếu có cuống) trong tiếng Anh có thể được giải thích như sau:
Định nghĩa:
"Coupon bond" là một loại trái phiếu mà người nắm giữ có quyền nhận lãi suất định kỳ (thường là hàng năm hoặc nửa năm) cho đến khi trái phiếu đáo hạn. "Coupon" ở đây ám chỉ đến các phiếu lãi (hay còn gọi là phiếu trả lãi) mà người đầu tư có thể cắt ra và nộp để nhận tiền lãi.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "I bought a coupon bond that pays 5% interest every year."
(Tôi đã mua một trái phiếu có cuống trả lãi 5% mỗi năm.)
Câu nâng cao: "Investing in coupon bonds can provide a steady stream of income for retirees."
(Đầu tư vào trái phiếu có cuống có thể cung cấp một nguồn thu nhập ổn định cho người nghỉ hưu.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Zero-coupon bond: Trái phiếu không có phiếu lãi, không trả lãi định kỳ mà chỉ trả mệnh giá khi đáo hạn.
Callable bond: Trái phiếu có thể bị hủy bỏ trước ngày đáo hạn, thường có lãi suất cao hơn.
Các từ gần giống:
Các idioms và cụm động từ liên quan:
Raise capital: Huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu.
Maturity date: Ngày đáo hạn, khi trái phiếu đến thời điểm người nắm giữ nhận lại mệnh giá.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về "coupon bond", người học cần chú ý đến cách thức trả lãi và thời gian đáo hạn, vì điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Không nhầm lẫn với các loại trái phiếu khác như trái phiếu không có phiếu lãi (zero-coupon bond), vì cách thức trả lãi và lợi nhuận sẽ rất khác nhau.