Characters remaining: 500/500
Translation

coupon bond

Academic
Friendly

Từ "coupon bond" (trái phiếu cuống) trong tiếng Anh có thể được giải thích như sau:

Định nghĩa:

"Coupon bond" một loại trái phiếu người nắm giữ quyền nhận lãi suất định kỳ (thường hàng năm hoặc nửa năm) cho đến khi trái phiếu đáo hạn. "Coupon" ở đây ám chỉ đến các phiếu lãi (hay còn gọi là phiếu trả lãi) người đầu có thể cắt ra nộp để nhận tiền lãi.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "I bought a coupon bond that pays 5% interest every year."
    (Tôi đã mua một trái phiếu cuống trả lãi 5% mỗi năm.)

  2. Câu nâng cao: "Investing in coupon bonds can provide a steady stream of income for retirees."
    (Đầu vào trái phiếu cuống có thể cung cấp một nguồn thu nhập ổn định cho người nghỉ hưu.)

Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Zero-coupon bond: Trái phiếu không phiếu lãi, không trả lãi định kỳ chỉ trả mệnh giá khi đáo hạn.
  • Callable bond: Trái phiếu có thể bị hủy bỏ trước ngày đáo hạn, thường lãi suất cao hơn.
Các từ gần giống:
  • Bond: Trái phiếu nói chung.
  • Debenture: Trái phiếu không tài sản bảo đảm.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Raise capital: Huy động vốn thông qua phát hành trái phiếu.
  • Maturity date: Ngày đáo hạn, khi trái phiếu đến thời điểm người nắm giữ nhận lại mệnh giá.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "coupon bond", người học cần chú ý đến cách thức trả lãi thời gian đáo hạn, điều này ảnh hưởng đến quyết định đầu .
  • Không nhầm lẫn với các loại trái phiếu khác như trái phiếu không phiếu lãi (zero-coupon bond), cách thức trả lãi lợi nhuận sẽ rất khác nhau.
Noun
  1. trái phiếu cuống
  2. trái phiếu kèm phiếu trả lãi

Comments and discussion on the word "coupon bond"